Chắc hẳn khi học tiếng Anh, bạn đã từng bắt gặp hoặc nghe thoáng qua cụm động từ “carry away”. Thoạt nghe thì có vẻ đơn giản, chỉ là “mang đi” hay “đem đi”, nhưng thực tế, “Carry Away Là Gì” lại ẩn chứa nhiều tầng nghĩa thú vị và phổ biến hơn bạn tưởng, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tác phẩm văn học, phim ảnh. Cụm động từ này không chỉ giới hạn ở hành động vật lý mà còn đi sâu vào thế giới cảm xúc và tâm lý con người. Hiểu rõ “carry away” giúp bạn không chỉ giao tiếp tự nhiên hơn mà còn “bắt sóng” được những sắc thái tinh tế trong tiếng Anh bản ngữ. Hãy cùng “mổ xẻ” cụm từ này để xem nó có gì đặc biệt nhé!

“Carry Away Là Gì?” – Hiểu Đúng Từ A Đến Z

Vậy, chính xác thì “carry away là gì”? Ở dạng cơ bản nhất, “carry away” là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, kết hợp giữa động từ “carry” (mang, vác) và trạng từ/giới từ “away” (đi xa, ra xa). Tuy nhiên, nghĩa của nó không đơn giản chỉ là tổng hợp nghĩa của hai từ thành phần. Cụm từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, từ hành động vật lý cho đến trạng thái tinh thần.

Một câu trả lời ngắn gọn và trực tiếp cho câu hỏi “carry away là gì?” đó là nó diễn tả hành động di chuyển thứ gì đó ra khỏi một vị trí, hoặc quan trọng hơn là trạng thái bị chi phối mạnh mẽ bởi cảm xúc hay một thứ gì đó hấp dẫn, khiến bạn mất kiểm soát hoặc hoàn toàn tập trung vào nó.

Các Ý Nghĩa Phổ Biến Nhất Của “Carry Away”

Như đã đề cập, “carry away” là một cụm từ đa nghĩa. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến và thường gặp nhất của nó mà bạn cần nắm vững để sử dụng và hiểu đúng trong các tình huống khác nhau.

Ý Nghĩa 1: Bị Cuốn Đi Bởi Cảm Xúc (Overcome with Emotion)

Đây có lẽ là ý nghĩa được sử dụng nhiều nhất và mang tính hình tượng cao của “carry away”. Khi ai đó “is carried away by/with something” (thường là cảm xúc), có nghĩa là họ bị chi phối, lấn át mạnh mẽ bởi cảm xúc đó đến mức có thể hành động thiếu suy nghĩ, mất bình tĩnh, hoặc trở nên quá khích.

Cảm xúc ở đây có thể là tích cực hoặc tiêu cực:

  • Quá vui sướng, phấn khích (excitement, joy): Bạn có thể bị “carried away” bởi niềm vui khi đội bóng mình yêu thích chiến thắng, hoặc bởi sự háo hức trước một chuyến đi chơi. Điều này có thể khiến bạn hò hét, nhảy múa, hay tiêu tiền quá tay.
  • Quá tức giận (anger): Cơn tức giận có thể “carry you away”, khiến bạn nói hoặc làm những điều mà sau này phải hối hận.
  • Quá buồn bã, đau khổ (sadness, grief): Nỗi buồn có thể “carry someone away”, làm họ suy sụp hoàn toàn và không thể hoạt động bình thường.
  • Quá nhiệt tình, hăng hái (enthusiasm): Sự nhiệt tình ban đầu có thể biến thành sự quá khích, dẫn đến việc làm mọi thứ mà không cân nhắc hậu quả.

Trong trường hợp này, “carry away” thường được dùng ở thể bị động: be carried away by/with something.

“Khi đội tuyển Việt Nam vô địch, cả thành phố như bị cuốn đi bởi niềm vui sướng.” – Câu này có thể diễn đạt bằng “The whole city was carried away by joy when Vietnam won the championship.”

Sự “cuốn đi” này thể hiện việc cảm xúc đã “mang” lý trí của bạn đi mất, khiến bạn không còn kiểm soát được bản thân mình nữa.

Hình ảnh minh họa trạng thái bị cuốn đi bởi cảm xúc mạnh mẽ, gương mặt thể hiện niềm vui hoặc tức giận quá mức, thể hiện nghĩa bóng của cụm từ carry away là gìHình ảnh minh họa trạng thái bị cuốn đi bởi cảm xúc mạnh mẽ, gương mặt thể hiện niềm vui hoặc tức giận quá mức, thể hiện nghĩa bóng của cụm từ carry away là gì

Ý Nghĩa 2: Mang Đi, Đem Đi (Transport/Remove)

Đây là ý nghĩa sát nghĩa nhất với từng từ đơn lẻ, diễn tả hành động vật lý là di chuyển một vật hoặc một người từ chỗ này đến chỗ khác, thường là xa khỏi vị trí ban đầu.

Ví dụ:

  • Mang rác đi: “The garbage collectors will carry away the trash.” (Nhân viên thu gom rác sẽ mang rác đi.)
  • Đưa người bị thương đi: “The ambulance carried away the injured man.” (Xe cứu thương đã đưa người đàn ông bị thương đi.)
  • Cửa hàng bán đồ ăn mang đi: Một số nơi có thể dùng “carry away” thay cho “take away” hoặc “to go” để chỉ thức ăn được mua và mang đi khỏi cửa hàng.

“Sau buổi tiệc, chúng tôi phải dọn dẹp và mang hết đồ đạc không dùng đến đi.” – “After the party, we had to clean up and carry away all the unused stuff.”

Ý nghĩa này đơn giản và dễ hiểu, tập trung vào hành động di chuyển vật lý.

Ý Nghĩa 3: Giành Chiến Thắng, Đoạt Giải (Win a Victory/Prize)

Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong thể thao hoặc các cuộc thi, “carry away” (thường dùng ở thì quá khứ “carried away”) có thể có nghĩa là giành chiến thắng một cách thuyết phục hoặc đoạt được một giải thưởng. Ý nghĩa này gần với cụm từ “carry off” trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Đội bóng đã carry away chiến thắng áp đảo trong trận chung kết. (The team carried away a crushing victory in the final match.)
  • Cô ấy đã carry away giải nhất trong cuộc thi piano quốc tế. (She carried away the first prize in the international piano competition.)

Ý nghĩa này ít phổ biến hơn hai nghĩa trên trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong các ngữ cảnh về thành tích và thi đấu.

Ý Nghĩa 4: Chiếm Được Sự Chú Ý Mạnh Mẽ, Hấp Dẫn (Engage Attention Strongly)

Tương tự như nghĩa bị cuốn đi bởi cảm xúc, nghĩa này diễn tả việc tâm trí của ai đó bị thu hút hoàn toàn bởi một thứ gì đó (một câu chuyện, một màn trình diễn, một ý tưởng…) đến mức họ quên hết mọi thứ xung quanh.

Ví dụ:

  • Tôi hoàn toàn bị cuốn hút bởi cuốn sách đó. (I was completely carried away by the book.)
  • Màn trình diễn âm nhạc đã làm khán giả say mê. (The music performance carried away the audience.)
  • Cậu bé bị cuốn vào trò chơi điện tử đến mức không nghe thấy tiếng mẹ gọi. (The boy was so carried away by the video game that he didn’t hear his mother calling.)

Ý nghĩa này nhấn mạnh sự tập trung cao độ và sự “mất mình” trong một trải nghiệm hoặc hoạt động nào đó.

Cách Sử Dụng “Carry Away” Trong Câu (Với Ví Dụ Cụ Thể)

Để nắm vững cách dùng “carry away”, chúng ta cần xem xét cấu trúc câu và ngữ cảnh cho từng ý nghĩa.

1. Bị Cuốn Đi Bởi Cảm Xúc / Bị Cuốn Hút (Ý nghĩa 1 & 4):
Cấu trúc thường dùng là thể bị động: Subject + be + carried away + by/with + something (emotion/thing that attracts attention).

  • Ví dụ 1 (Cảm xúc): “She was carried away by the excitement of the moment.” (Cô ấy bị cuốn đi bởi sự phấn khích của khoảnh khắc đó.) – Đây là ví dụ kinh điển cho nghĩa “bị chi phối bởi cảm xúc”.
  • Ví dụ 2 (Cảm xúc): “Don’t get carried away with your spending on holiday.” (Đừng quá đà trong việc chi tiêu khi đi nghỉ.) – “Get carried away” cũng là một cấu trúc phổ biến, tương đương “be carried away”, thường mang sắc thái cảnh báo về việc mất kiểm soát.
  • Ví dụ 3 (Cuốn hút): “He was carried away by the beauty of the painting.” (Anh ấy bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của bức tranh.) – Thể hiện sự say mê, tập trung vào một vật thể nghệ thuật.
  • Ví dụ 4 (Cuốn hút): “The children were completely carried away by the magician’s tricks.” (Những đứa trẻ hoàn toàn bị cuốn hút bởi các mánh ảo thuật gia.) – Sự tập trung tuyệt đối vào màn biểu diễn.

Lưu ý: Đôi khi “carried away” đứng một mình sau động từ “get” hoặc “be” mà không cần “by/with” nếu ngữ cảnh đã rõ ràng là đang nói về việc mất kiểm soát cảm xúc hoặc hành động quá khích.

  • Ví dụ: “He got a bit carried away during the argument.” (Anh ấy hơi quá đà trong cuộc tranh cãi.)

2. Mang Đi, Đem Đi (Ý nghĩa 2):
Cấu trúc thường dùng là thể chủ động: Subject + carry + object + away + (from location).

  • Ví dụ 1: “They had to carry away the heavy furniture.” (Họ đã phải khiêng những món đồ nội thất nặng đi.) – Hành động di chuyển đồ vật.
  • Ví dụ 2: “Please carry away your trash when you leave the park.” (Làm ơn mang rác của bạn đi khi rời công viên.) – Yêu cầu di chuyển rác.
  • Ví dụ 3: “The floodwaters carried away several cars.” (Nước lũ đã cuốn trôi vài chiếc xe hơi.) – Sức mạnh tự nhiên di chuyển vật thể.

Hình ảnh minh họa hành động vật lý mang hoặc di chuyển thứ gì đó ra xa khỏi vị trí ban đầu, có thể là mang đồ đạc, rác, hoặc cứu hộ người bị thương, thể hiện nghĩa đen của carry away là gìHình ảnh minh họa hành động vật lý mang hoặc di chuyển thứ gì đó ra xa khỏi vị trí ban đầu, có thể là mang đồ đạc, rác, hoặc cứu hộ người bị thương, thể hiện nghĩa đen của carry away là gì

3. Giành Chiến Thắng, Đoạt Giải (Ý nghĩa 3):
Cấu trúc thường dùng là thể chủ động, thường ở thì quá khứ: Subject + carried away + the prize/victory/award.

  • Ví dụ 1: “The young athlete carried away the gold medal.” (Vận động viên trẻ tuổi đã đoạt huy chương vàng.)
  • Ví dụ 2: “Our team carried away the victory after a tough game.” (Đội chúng tôi đã giành chiến thắng sau một trận đấu khó khăn.)

Như bạn thấy, cùng là “carry away” nhưng chỉ cần thay đổi cấu trúc câu hoặc ngữ cảnh là nghĩa đã khác đi rất nhiều. Điều quan trọng là bạn cần đọc hoặc nghe toàn bộ câu và tình huống để xác định đúng ý nghĩa.

Phân Biệt “Carry Away” Với Các Cụm Động Từ Tương Tự (Carry On, Carry Out, Carry Off)

Tiếng Anh có rất nhiều phrasal verb với cùng một động từ gốc, và “carry” là một ví dụ điển hình. Việc phân biệt “carry away” với “carry on”, “carry out”, “carry off” là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn.

  • Carry On: Có nghĩa phổ biến nhất là “tiếp tục làm gì đó”.
    • Ví dụ: “Please carry on with your work.” (Làm ơn tiếp tục công việc của bạn đi.)
    • Nghĩa khác: Cư xử ầm ĩ, mất kiểm soát (thường dùng ở Anh). “She was carrying on something terrible.” (Cô ấy đang làm ầm ĩ một cách kinh khủng.)
  • Carry Out: Có nghĩa là “thực hiện”, “tiến hành” một kế hoạch, nhiệm vụ, mệnh lệnh, nghiên cứu.
    • Ví dụ: “The scientists will carry out an experiment.” (Các nhà khoa học sẽ tiến hành một thí nghiệm.)
    • “He carried out his promise.” (Anh ấy đã thực hiện lời hứa của mình.)
  • Carry Off: Cụm từ này có vài nghĩa, trong đó có một nghĩa khá giống với ý nghĩa 3 của “carry away”, đó là “thành công trong việc gì đó khó khăn”, “giành chiến thắng” hoặc “đoạt giải”.
    • Ví dụ: “She carried off the first prize despite strong competition.” (Cô ấy đã đoạt giải nhất bất chấp sự cạnh tranh gay gắt.) – Nghĩa này tương tự “carried away the prize”.
    • Nghĩa khác: “Mang cái gì đó đi một cách thành công” (thường là đánh cắp). “The thieves carried off the jewels.” (Những tên trộm đã mang đi thành công số trang sức.)
    • Nghĩa khác: “Xử lý thành công một tình huống khó”. “He carried off the difficult interview with confidence.” (Anh ấy đã xử lý thành công buổi phỏng vấn khó khăn với sự tự tin.)

Điểm mấu chốt để phân biệt “carry away” (ý nghĩa cảm xúc/hấp dẫn) với các cụm từ kia là tập trung vào “away” – nó thường ám chỉ sự di chuyển ra xa (vật lý) hoặc sự “mất mát” kiểm soát/lý trí (tinh thần). Trong khi đó, “on” là tiếp tục, “out” là hoàn thành/thực hiện, và “off” thường mang nghĩa thành công đạt được hoặc mang đi (thành công).

Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa các phrasal verb với 'carry' như carry away, carry on, carry out, carry off, sử dụng các biểu tượng hoặc tình huống đơn giản để làm rõ nghĩa từng cụm, giúp người đọc phân biệt cách dùng carry away là gì với các cụm khácHình ảnh minh họa sự khác biệt giữa các phrasal verb với 'carry' như carry away, carry on, carry out, carry off, sử dụng các biểu tượng hoặc tình huống đơn giản để làm rõ nghĩa từng cụm, giúp người đọc phân biệt cách dùng carry away là gì với các cụm khác

Tại Sao Việc Hiểu Đúng “Carry Away” Lại Quan Trọng?

Bạn có thể tự hỏi, tại sao một cụm từ tưởng chừng đơn giản lại cần phải phân tích kỹ đến vậy? Việc hiểu đúng “carry away là gì” và các sắc thái nghĩa của nó mang lại nhiều lợi ích:

  1. Giao Tiếp Chính Xác: Sử dụng đúng “carry away” giúp bạn diễn đạt ý mình một cách chính xác, đặc biệt là khi muốn nói về trạng thái cảm xúc hoặc sự tập trung của bản thân hoặc người khác. Ngược lại, dùng sai có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng (ví dụ, nhầm nghĩa “bị cuốn đi bởi cảm xúc” với “mang đi” thông thường).
  2. Đọc Hiểu Sâu Sắc: Khi đọc sách, báo, hay xem phim bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được ý đồ của tác giả hoặc nhân vật khi họ sử dụng “carry away” trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó cảm thụ nội dung tốt hơn.
  3. Nâng Cao Kỹ Năng Nghe: Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ sử dụng phrasal verb rất nhiều. Hiểu được các nghĩa của “carry away” giúp bạn theo kịp cuộc trò chuyện và hiểu rõ những gì đang được nói.
  4. Viết Lách Tự Nhiên Hơn: Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ như “carry away” trong bài viết của bạn sẽ khiến văn phong trở nên tự nhiên, đa dạng và giống người bản xứ hơn, tránh sự đơn điệu khi chỉ dùng các từ vựng đơn lẻ.
  5. Tránh Lỗi Sai Phổ Biến: Phân biệt “carry away” với các cụm từ khác giúp bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp hoặc dùng từ sai nghĩa mà nhiều người học tiếng Anh hay mắc phải.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Cô Nguyễn Thị Thu Minh

Cô Nguyễn Thị Thu Minh, giảng viên Anh ngữ lâu năm tại một trường đại học danh tiếng ở Hà Nội, chia sẻ:

“Phrasal verbs như ‘carry away’ là linh hồn của tiếng Anh giao tiếp. Đừng chỉ học thuộc nghĩa đơn lẻ. Hãy đặt chúng vào câu, vào các tình huống cụ thể. Với ‘carry away’, hãy nghĩ về những lần bạn bị ‘cuốn đi’ bởi một cảm xúc nào đó – niềm vui, sự tức giận, hay đơn giản là bị cuốn vào một bộ phim hay. Liên hệ với trải nghiệm cá nhân sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ này một cách tự nhiên nhất.”

Lời khuyên từ chuyên gia cho thấy tầm quan trọng của việc học từ vựng trong ngữ cảnh và kết nối nó với đời sống thực tế của bản thân.

Áp Dụng “Carry Away” Vào Đời Sống Thường Ngày Của Người Việt

Dù tiếng Việt không có cụm từ nào dịch hoàn toàn và bao quát tất cả các nghĩa của “carry away”, nhưng các khái niệm mà nó diễn tả lại rất quen thuộc trong đời sống của chúng ta.

  • Khi nói về cảm xúc: Chúng ta dùng “say sưa”, “say mê”, “quá khích”, “mất bình tĩnh”, “bị lôi cuốn”, “bị cuốn theo”…
    • Thay vì nói: “Cô ấy bị carry away bởi câu chuyện.” Bạn có thể dùng: “Cô ấy say sưa/bị lôi cuốn bởi câu chuyện.” (Nghĩa 4)
    • Thay vì nói: “Anh ấy bị carry away bởi cơn giận.” Bạn dùng: “Anh ấy mất bình tĩnh/bị cuốn theo cơn giận.” (Nghĩa 1)
    • Thay vì nói: “Đừng để bị carry away bởi lời khen.” Bạn nói: “Đừng để bị lời khen làm cho quá đà/say mê quá mức.” (Nghĩa 1)
  • Khi nói về di chuyển vật lý: Chúng ta dùng “mang đi”, “đem đi”, “khiêng đi”, “chuyển đi”, “cuốn trôi”…
    • “Mang rác đi” – Dùng “carry away the trash” là hoàn toàn chính xác.
    • “Nước lũ cuốn trôi nhà cửa” – Dùng “floodwaters carried away houses” là chính xác.
  • Khi nói về chiến thắng: Chúng ta dùng “đoạt giải”, “giành chiến thắng”, “ẵm giải”…
    • “Đoạt huy chương vàng” – Có thể dùng “carry away the gold medal”.

Việc liên kết “carry away” với các cách diễn đạt tương đương trong tiếng Việt giúp bạn dễ hình dung và sử dụng từ này một cách tự nhiên hơn khi nghĩ bằng tiếng Anh. Nó cũng cho thấy sự phong phú trong cách diễn đạt của mỗi ngôn ngữ.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “Carry Away” và Cách Tránh

Khi học và sử dụng “carry away”, người học tiếng Anh (đặc biệt là người Việt) có thể mắc phải một số lỗi sau:

  1. Dùng sai thể (chủ động thay vì bị động cho nghĩa cảm xúc/hấp dẫn):
    • Sai: “The excitement carried her away.” (Có thể hiểu nhưng không tự nhiên bằng)
    • Đúng: “She was carried away by the excitement.” (Cấu trúc phổ biến và tự nhiên hơn cho nghĩa này)
    • Lưu ý: Tuy nhiên, trong nghĩa 4 (cuốn hút sự chú ý), đôi khi động từ có thể dùng ở thể chủ động với vật/việc gây cuốn hút làm chủ ngữ: “The story carried away the readers.” (Câu chuyện đã cuốn hút độc giả.) Nhưng phổ biến nhất vẫn là thể bị động be carried away by.
  2. Dùng sai giới từ: Thường dùng “by” hoặc “with” sau “carried away” ở thể bị động, nhưng đôi khi người học dùng các giới từ khác.
    • Sai: “He was carried away in anger.”
    • Đúng: “He was carried away by/with anger.” (“By” phổ biến hơn khi nguyên nhân là cảm xúc; “with” cũng có thể dùng, đặc biệt khi nói về hành động quá khích do cảm xúc đó).
  3. Nhầm lẫn các nghĩa: Dùng “carry away” (nghĩa cảm xúc) trong ngữ cảnh cần nghĩa “carry out” (thực hiện) hoặc ngược lại.
    • Sai: “We need to carry away the plan.” (Chúng ta cần “bị cuốn đi” kế hoạch???)
    • Đúng: “We need to carry out the plan.” (Chúng ta cần thực hiện kế hoạch.)
  4. Quá lạm dụng: Cố gắng nhồi nhét “carry away” vào mọi câu khi nói về cảm xúc hoặc sự di chuyển, trong khi có những từ hoặc cụm từ đơn giản, trực tiếp hơn.

Để tránh những lỗi này:

  • Học “carry away” theo từng nghĩa cụ thể và cấu trúc đi kèm.
  • Luyện tập đặt câu với mỗi nghĩa.
  • Đọc và nghe nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau để quen với cách người bản xứ dùng.
  • Khi không chắc chắn, hãy dùng các từ đơn giản hơn có nghĩa tương đương hoặc tra từ điển uy tín.

Thực Hành Với “Carry Away”: Tự Kiểm Tra Nhanh

Hãy thử điền vào chỗ trống với dạng thích hợp của “carry away” hoặc một phrasal verb khác của “carry” mà bạn nghĩ là đúng:

  1. The police will the evidence from the crime scene. (Cảnh sát sẽ bằng chứng khỏi hiện trường vụ án.)
  2. Don’t get by his sweet talk; he doesn’t mean it. (Đừng để bị bởi những lời ngọt ngào của anh ta; anh ta không thật lòng đâu.)
  3. She managed to the difficult project despite many obstacles. (Cô ấy đã xoay sở dự án khó khăn bất chấp nhiều trở ngại.)
  4. Even though it was raining, they with their picnic plans. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn kế hoạch dã ngoại của mình.)
  5. He was so by the music that he started dancing. (Anh ấy quá bởi âm nhạc đến nỗi anh ấy bắt đầu nhảy múa.)

Đáp án gợi ý:

  1. carry away (nghĩa mang đi)
  2. carried away (nghĩa bị cuốn đi bởi cảm xúc/lời nói)
  3. carry off (hoặc carry out, tùy ngữ cảnh, nhưng carry off nhấn mạnh sự thành công vượt qua khó khăn)
  4. carried on (nghĩa tiếp tục)
  5. carried away (nghĩa bị cuốn hút)

Hình ảnh minh họa một bài kiểm tra ngắn hoặc câu đố liên quan đến việc sử dụng các phrasal verb của 'carry', đặc biệt tập trung vào các nghĩa khác nhau của carry away, giúp người đọc củng cố kiến thức về carry away là gìHình ảnh minh họa một bài kiểm tra ngắn hoặc câu đố liên quan đến việc sử dụng các phrasal verb của 'carry', đặc biệt tập trung vào các nghĩa khác nhau của carry away, giúp người đọc củng cố kiến thức về carry away là gì

Bạn làm đúng bao nhiêu câu? Nếu có câu sai, đừng lo lắng, hãy xem lại phần giải thích các nghĩa và cách dùng ở trên nhé.

Chiều Sâu Ngữ Nghĩa Của “Carry Away” Trong Văn Hóa Việt

Mặc dù không có cụm từ tương đương trực tiếp, ý nghĩa “bị cuốn đi bởi cảm xúc” của “carry away” rất gần gũi với tâm lý và cách diễn đạt của người Việt. Chúng ta thường nói về việc “quá chén” (khi uống rượu bia), “say sưa” (khi làm gì đó mình thích), “mất kiểm soát” (khi giận dữ), “bị lôi cuốn” (khi xem một bộ phim hay nghe một câu chuyện). Những trạng thái này đều có thể diễn đạt bằng “be carried away”.

Ví dụ, khi xem một trận bóng đá kịch tính, người hâm mộ Việt Nam thường “hò hét vang trời”, “nhảy cẫng lên vì sung sướng” khi đội nhà ghi bàn. Hành động này hoàn toàn có thể được miêu tả là “being carried away by the excitement of the match”. Hoặc khi nghe một bài hát chạm đến trái tim, người nghe có thể “rơi lệ”, “đắm chìm” trong cảm xúc – họ “are carried away by the music”.

Việc nhận ra sự tương đồng về mặt khái niệm giữa “carry away” và các cách diễn đạt cảm xúc trong tiếng Việt giúp bạn cảm thấy cụm từ này không còn xa lạ nữa, mà là một cách khác để diễn đạt những trạng thái tâm lý rất quen thuộc của con người.

Mở Rộng: “Carry Away” Trong Thành Ngữ Và Cụm Từ Cố Định

Đôi khi, “carry away” xuất hiện trong các cụm từ cố định hoặc thành ngữ, làm phong phú thêm nghĩa của nó.

  • “Carried away by the moment”: Bị cuốn đi bởi cảm xúc của khoảnh khắc hiện tại, thường dẫn đến hành động bộc phát, thiếu suy nghĩ.
    • Ví dụ: “In the heat of the moment, he got carried away and said something he regretted.” (Trong lúc nóng giận, anh ấy đã bị cuốn đi bởi khoảnh khắc và nói điều gì đó mà anh ấy hối hận.)
  • “Don’t get carried away”: Lời khuyên đừng quá khích, đừng quá đà, hãy giữ bình tĩnh hoặc suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
    • Ví dụ: “It’s great that your business is doing well, but don’t get carried away; there are still challenges ahead.” (Thật tuyệt khi việc kinh doanh của bạn đang thuận lợi, nhưng đừng quá đà; vẫn còn những thách thức phía trước.)

Những cụm từ này thường mang sắc thái cảnh báo hoặc nhắc nhở về việc kiểm soát cảm xúc và hành động.

Tóm Lược Các Ý Nghĩa Của “Carry Away”

Để kết thúc, hãy cùng điểm lại các ý nghĩa chính của “carry away là gì”:

  1. Bị cuốn đi bởi cảm xúc mạnh: Quá vui, quá giận, quá buồn, quá hăng hái… dẫn đến mất kiểm soát.
  2. Mang đi, đem đi: Di chuyển vật lý một thứ gì đó ra khỏi vị trí ban đầu.
  3. Giành chiến thắng, đoạt giải: Đạt được thành công, chiến thắng một cuộc thi hoặc nhận giải thưởng.
  4. Bị cuốn hút mạnh mẽ: Tâm trí bị hấp dẫn hoàn toàn bởi một thứ gì đó (câu chuyện, nghệ thuật…).

Việc hiểu rõ và phân biệt được các nghĩa này là chìa khóa để sử dụng “carry away” một cách hiệu quả và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Lời Kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau giải mã cụm động từ “carry away”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về “carry away là gì”, các ý nghĩa khác nhau của nó, cách sử dụng trong câu, cũng như phân biệt với các cụm từ tương tự.

Học phrasal verb là một phần không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Đừng ngại đối mặt với sự đa nghĩa của chúng. Thay vào đó, hãy coi đó là cơ hội để hiểu sâu hơn về cách ngôn ngữ hoạt động và tư duy của người bản xứ.

Hãy thử áp dụng “carry away” vào các bài tập đặt câu của riêng bạn, hoặc chú ý lắng nghe/đọc xem người bản ngữ sử dụng nó như thế nào trong các tình huống thực tế. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn làm chủ cụm từ thú vị này. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh!

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *